Trang chủ » Tiếng Anh Giao tiếp (Trang 6)
Category Archives: Tiếng Anh Giao tiếp
99 CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH
1. Help yourself! – Cứ tự nhiên nhé!
2. Absolutely! – Chắc chắn rồi!
3. What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?
4. Nothing much. – Không có gì mới cả.
5. What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng (nghĩ) gì vậy?
6. I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7. I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
8. It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn.
9. Is that so? – Vậy hả?
10. How come? – Làm thế nào vậy?
11. How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?
12. Definitely! – Quá đúng!
13. Of course! – Dĩ nhiên!
14. You better believe it! – Chắc chắn mà.
15. I guess so. – Tôi đoán vậy.
16. There’s no way to know. – Làm sao mà biết được.
17. I can’t say for sure. – Tôi không thể nói chắc.
18. This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá!
19. No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa).
20. I got it. – Tôi hiểu rồi.
21. Right on! (Great!) – Quá đúng!
22. I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi!
23. Got a minute? – Có rảnh không?
24. About when? – Vào khoảng thời gian nào?
25. I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
26. Speak up! – Hãy nói lớn lên.
27. Seen Melissa? – Có thấy Melissa không?
28. So we’ve met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không?
29. Come here. – Đến đây.
30. Come over. – Ghé chơi.
31. Don’t go yet. – Đừng đi vội.
32. Please go first. After you. – Xin nhường đi trước.Tôi xin đi sau.
33. Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.
34. What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.
35. What the hell are you doing? – Anh đang làm cái quái gì thế kia?
36. You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.
37. I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
38. Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo!
39. That’s a lie! – Xạo quá!
40. Do as I say. – Làm theo lời tôi.
41. This is the limit! – Đủ rồi đó!
42. Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao.
43. Ask for it! – Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
44. In the nick of time. – Thật là đúng lúc.
45. No litter. – Cấm vứt rác.
46. Go for it! – Cứ liều thử đi.
47. What a jerk! – Thật là đáng ghét.
48. How cute! – Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
49. None of your business! – Không phải việc của bạn.
50. Don’t peep! – Đừng nhìn lén!
51. What I’m going to do if… – Làm sao đây nếu…
52. Stop it right a way! – Có thôi ngay đi không.
53. A wise guy, eh?! – Á à… thằng này láo.
54. You’d better stop dawdling. – Tốt hơn hết là mày đừng có lêu lỏng
55. Say cheese! – Cười lên nào! (Khi chụp hình)
56. Be good! – Ngoan nha! (Nói với trẻ con)
57. Bottoms up! – 100% nào!
58. Me? Not likely! – Tôi hả? Không đời nào!
59. Scratch one’s head. – Nghĩ muốn nát óc.
60. Take it or leave it! – Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
61. Hell with haggling! – Thây kệ nó!
62. Mark my words! – Nhớ lời tôi đó!
63. What a relief! – Đỡ quá!
64. Enjoy your meal! – Ăn ngon miệng nha!
65. It serves you right! – Đáng đời mày!
66. The more, the merrier! – Càng đông càng vui
67. Boys will be boys! – Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
68. Good job! / Well done! – Làm tốt lắm!
69. Just for fun! – Đùa chút thôi.
70. Try your best! – Cố gắng lên.
71. Make some noise! – Sôi nổi lên nào!
72. Congratulations! – Chúc mừng!
73. Rain cats and dogs. – Mưa tầm tã.
74. Love you love your dog. – Yêu nhau yêu cả đường đi, ghét nhau ghét cả tông ty họ hàng.
75. Strike it. – Trúng quả.
76. Always the same. – Trước sau như một.
77. Hit it off. – Tâm đầu ý hợp.
78. Hit or miss. – Được chăng hay chớ.
79. Add fuel to the fire. – Thêm dầu vào lửa.
80. Don’t mention it! / Not at all. – Không có chi.
81. Just kidding (joking) – Chỉ đùa thôi.
82. No, not a bit. – Không, chẳng có gì.
83. Nothing particular! – Không có gì đặc biệt cả.
84. Have I got your word on that? Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không?
85. The same as usual! – Giống như mọi khi.
86. Almost! – Gần xong rồi.
87. You ‘ll have to step on it. – Bạn phải đi ngay.
88. I’m in a hurry. – Tôi đang vội.
89. Sorry for bothering! – Xin lỗi vì đã làm phiền.
90. Give me a certain time! – Cho mình thêm thời gian.
91. Provincial! – Đồ quê mùa.
92. Discourages me much! – Làm nản lòng.
93. It’s a kind of once-in-life! – Cơ hội ngàn năm có một.
94. The God knows! – Có Chúa mới biết.
95. Poor you/me/him/her..!- bạn/tôi/cậu ấy/cô ấy thật đáng thương/tội nghiệp.
96. Got a minute? – Đang rảnh chứ?
97. I’ll be shot if I know – Biết chết liền!
98. to argue hot and long – cãi nhau dữ dội, máu lửa
99. I’ll treat! – Chầu này tao đãi!
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

- Sếp chết dở vì nhân viên kém tiếng Anh
GENERAL PHRASES – NHỮNG CÂU NÓI CHUNG CHUNG
How long have you worked here? – Anh đã làm ở đây bao lâu rồi?
I’m going out for lunch. – Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa
I’ll be back at 1.30. – Tôi sẽ quay lại lúc 1:30
How long does it take you to get to work? – Anh đi đến cơ quan mất bao lâu?
The traffic was terrible today. – Giao thông hôm nay thật kinh khủng
How do you get to work? – Anh đến cơ quan bằng gì?
Here’s my business card. – Đây là danh thiếp của tôi.
ABSENCE FROM WORK – VẮNG MẶT TẠI CƠ QUAN
She’s on maternity leave. – Cô ấy đang nghỉ đẻ.
He’s off sick today. – Anh ấy hôm nay bị ốm.
He’s not in today. – Anh ấy hôm nay không có ở cơ quan.
She’s on holiday. – Cô ấy đi nghỉ lễ rồi.
I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today. – Tôi e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan được.
DEALING WITH CUSTOMERS – LÀM VIỆC VỚI KHÁCH HÀNG
He’s with a customer at the moment. – Anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng.
I’ll be with you in a moment. – Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị.
Sorry to keep you waiting. – Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.
Can I help you? – Tôi có thể giúp gì được anh/chị?
Do you need any help? – Anh/chị có cần giúp gì không?
What can I do for you? – Tôi có thể làm gì giúp anh chị?
IN THE OFFICE – TRONG VĂN PHÒNG
He’s in a meeting. – Anh ấy đang họp.
What time does the meeting start? – Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?
What time does the meeting finish? – Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?
The reception’s on the first floor. – Quầy lễ tân ở tầng một.
I’ll be free after lunch. – Tôi rảnh sau bữa trưa.
She’s having a leaving-do on Friday. – Cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu.
She’s resigned . – Cô ấy xin thôi việc rồi.
This invoice is overdue. – Hóa đơn này đã quá hạn thanh toán.
He’s been promoted. – Anh ấy đã được thăng chức.
Can I see the report? – Cho tôi xem bản báo cáo được không?
I need to do some photocopying. – Tôi cần phải đi photocopy.
Where’s the photocopier? – Máy photocopy ở đâu?
The photocopier’s jammed. – Máy photocopy bị tắc rồi.
I’ve left the file on your desk. – Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị.
IT PROBLEMS – CÁC VẤN ĐỀ VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
There’s a problem with my computer. – Máy tính của tôi có vấn đề.
The system’s down at the moment. – Hiện giờ hệ thống đang bị sập.
The internet’s down at the moment. – Hiện giờ mạng đang bị sập.
I can’t access my email. – Tôi không thể truy cập vào email của tôi.
The printer isn’t working. – Máy in đang bị hỏng.
(aroma.vn)